Việt
ghê tởm
gớm ghiếc
căm thù
Ðiều khả ố
Sự gớm ghiếc. Danh từ trong Kinh Thánh chỉ về một điều gì trái với lễ nghi và sự tin kính thánh.
Anh
abomination
Abomination
Ðiều khả ố, Sự gớm ghiếc. Danh từ trong Kinh Thánh chỉ về một điều gì trái với lễ nghi và sự tin kính thánh.
ghê tởm, gớm ghiếc, căm thù
A very detestable act or practice.