garstig /['garstig] (Adj.)/
đê tiện;
hèn hạ;
hỗn láo;
xấc xược;
ein garstiges Kind : một đứa trẻ láo xược.
garstig /['garstig] (Adj.)/
kinh tởm;
ghê tởm;
gớm ghiếc;
độc ác;
eine garstige Hexe : một mụ phù thủy gớm ghiếc.
garstig /['garstig] (Adj.)/
khó chịu;
tồi tệ;
ein garstiges Wetter : thời tiết thật khó chịu.