Việt
hèn hạ
đê tiện
kinh tỏm
dung tục
tầm thưòng
kinh tởm
ghê tởm
khó ưa
Đức
fies
fies /[fi:s] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
kinh tởm; ghê tởm;
hèn hạ; đê tiện; khó ưa;
fies /a/
kinh tỏm, hèn hạ, đê tiện, dung tục, tầm thưòng; ein fies er Kerl đồ tồi, đồ đểu.