TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cản trỗ

trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cản trỗ

widerwärtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sperren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(jmdm.) den Urlaub sperren

không cho (ai) nghi phép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerwärtig /[-vertiẹ] (Adj.)/

trở ngại; khó khăn; cản trỗ;

sperren /(sw. V.; hat)/

ngăn chặn; cản trỗ; ngăn cấm; gây trở ngại;

không cho (ai) nghi phép. : (jmdm.) den Urlaub sperren