hässlich /[’heshp] (Adj.)/
xấu;
xấu xí (abstoßend);
hässlich /[’heshp] (Adj.)/
tồi tệ;
xấu xa;
khả ố;
đáng ghét (gemein);
das war hässlich von dir : anh cư xử thật tồi tệ.
hässlich /[’heshp] (Adj.)/
khó chịu;
xấu;
không tốt;
không vui (unangenehm, unerfreulich);
hässlich von jmdm. sprechen : nói xấu ai.