makaber /a/
ma quỷ, ghê rợn, góm ghiếc, rùng rợn, khủng khiếp.
häßlich /a/
1. không dẹp, xâu, xẩu xí; 2. kinh tổm, ghê tỏm, góm guốc, góm ghiếc, tồi, tệ, kém.
ekel /a/
1. hay tỏm, ghê tỏm, kinh tóm; 2. ghê tỏm, góm guốc, góm ghiếc, xấu xa, bỉ ổi, đáng tỏm.
schrecklich /a/
1. khủng khiếp, lánh khủng, ghồ sợ, ghê góm, hãi hùng, đáng SỢ; 2. kinh tởm, góm ghiếc, gđm guốc.
Ekel
1. m -s [sự] kinh tỏm, ghê tỏm, góm guốc, gdm ghiếc; Ekel vor etw. D bekommen lấy cái gì một cách ghê tđm; 2. m -s [điều, sự] nhơ nhuốc, kinh tỏm, bẩn thỉu, góm ghiếc, hèn hạ, đểu cáng, xấu xa; Ekel vor D etw. haben chán ngáy cái gì; 3. n -s, = người kinh tỏm (hèn hạ, đểu cáng).