Việt
rùng rợn
ma quỷ
ghê rợn
góm ghiếc
khủng khiếp.
chết chóc
khủng khiếp
Đức
makaber
makaber /[ma'ka:bar] (Adj.; ...b[e]rer, -ste) (bildungsspr.)/
chết chóc; rùng rợn; khủng khiếp;
makaber /a/
ma quỷ, ghê rợn, góm ghiếc, rùng rợn, khủng khiếp.