Việt
chết chóc
rùng rợn
chết
s
tử vong
tủ nạn
bỏ mình
hư hỏng
hủy hoại.
kinh khủng
khủng khiếp
Anh
macabre
Đức
sterben
verscheiden
Sterblichkeit
Tod
Verderbnis
makaber
makaber /[ma'ka:bar] (Adj.; ...b[e]rer, -ste) (bildungsspr.)/
chết chóc; rùng rợn; khủng khiếp;
Chết chóc, rùng rợn, kinh khủng
Sterblichkeit /f =/
sự] chết, chết chóc; sổ ngưài chết, tỉ lệ chết, tỉ lệ tủ vong.
Tod /m -(e/
1. [sự] chết, tử vong, chết chóc;
Verderbnis /f =, -se/
1. [sự] tủ nạn, tử vong, bỏ mình, chết chóc; 2. [sự] hư hỏng, hủy hoại.
sterben vi, verscheiden vi; sự chết chóc Tod m