Việt
tủ nạn
tử vong
bỏ mình
chết chóc
hư hỏng
hủy hoại.
tình trạng hư hỏng
tình trạng ôi thiu
sự hư hỏng
sự đồi bại
Đức
Verderbnis
Verderbnis /die; - (geh., veraltend)/
tình trạng hư hỏng; tình trạng ôi thiu;
sự hư hỏng; sự đồi bại;
Verderbnis /f =, -se/
1. [sự] tủ nạn, tử vong, bỏ mình, chết chóc; 2. [sự] hư hỏng, hủy hoại.