schreckhaft /(Adj.; -er, -este)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
terribel /(Adj.; ...bler, -ste) (veraltet)/
kinh khủng;
khủng khiếp;
riesenhaft /(Adj.; -er, -este)/
(seltener) nhiều;
quá mức;
khủng khiếp;
sự nỗ lực quá mức. : eine riesenhafte Anstrengung
barbarisch /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
quá đáng (sehr groß, furchbar);
cái nóng khủng khiếp. : eine barbarische Hitze
irrsinnig /(Adj.)/
dễ sợ;
ghê gổm;
khủng khiếp;
makaber /[ma'ka:bar] (Adj.; ...b[e]rer, -ste) (bildungsspr.)/
chết chóc;
rùng rợn;
khủng khiếp;
haarstraubend /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn (grauenhaft);
monströs /[mon'strors] (Adj.; -er, -este)/
(bildungsspr , meist abwertend) gớm guốc;
kinh tởm;
khủng khiếp;
schreckensvoll /(Adj.) (geh.)/
hãi hùng;
kinh hoàng;
khủng khiếp;
riesig /(Adj.) (oft emotional)/
quá mức;
ác liệt;
khủng khiếp;
schauerlich /(Adj.)/
khủng khiếp;
rùng rợn;
ghê rợn (grausig);
gespenstig,gespenstisch /(Adj.)/
khủng khiếp;
rùng rợn;
ghê sợ (Furcht erregend);
fiirchterbar /(Adj.)/
(đùa) khủng khiếp;
kinh khủng;
đáng sợ (fürchterlich, furchtbar);
gottserbarmlieh /(Adj.)/
(từ lóng) rất to lớn;
ghê gớm;
khủng khiếp;
cái nóng khủng khiếp. : eine gottserbärmliche Hitze
morderisch /(Adj.)/
(ugs ) tàn khóc;
khô' c liệt;
khủng khiếp (abscheulich, furchtbar);
aasig /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) (landsch ) rất;
khủng khiếp;
vượt mọi giới hạn;
lạnh khủng khiếp : aasig frieren đó là một cái va ly nặng kinh khủng. : es war ein aasig schwerer Koffer
grauenerregend /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn;
ghê người;
grau /.en. haft (Adj.; -er, -este)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn;
ghê người;
graus /(Adj.; -er, -este) (veraltet)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn;
ghê người;
höllisch /i'hoelif] (Adj.)/
ghè gớm;
khủng khiếp;
kinh khủng;
dữ dội (teuflisch);
can đau khủng khiếp. : höllische Schmer zen
damisch /[’da:mif] (Adj.) (südd., ôsterr. ugs.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
khủng khiếp (sehr, ungeheuer);
trời lạnh khủng khiếp. : es ist damisch kalt
erschrecklich /(Adj.) (veraltet)/
thê thảm;
bi đát;
bi thảm;
khủng khiếp (schrecklich);
gigantisch /(Adj.)/
vĩ đại;
phi thường;
khủng khiếp;
kếch xù (ungeheuer, gewaltig, riesig, außerordentlich);
himmelschreiend /(Adj.)/
kinh khủng;
khủng khiếp;
quá tồi tệ;
hết sức kém;
unmenschlich /(Adj.)/
quá sức người;
vượt sức con người;
khủng khiếp;
quá mức;
) Unmenschliches leisten: làm nên kỳ tích. : (subst.
irre /['tra] (Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng;
khủng khiếp (sehr, äußerst);
Ở trong buồng điện thoại nóng kinh khủng. : es war irre heiß in der Telefonzelle
gruselig /['gru:zahẹ], (auch:) gruslig (Adj.)/
khủng khiếp;
khiếp sợ;
ghê sợ;
rùng rợn;
khiếp đảm (schaurig, unheimlich);
grau /sam (Adj )/
dễ sợ;
ghê gớm;
khủng khiếp;
khắc nghiệt;
ác liệt;
cái lạnh khủng khiếp. : grausame Kälte
grausig /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn;
ghê người;
dễ sợ;
verheerend /(Adj.)/
khủng khiếp;
đáng sợ;
tàn hại;
tàn phá;
phá hoại (furchtbar, entsetzlich, katastrophal);
wahnsinnigwerden /phát điên, nổi điên; ein wahnsinniger Mensch/
(ugs ) quá chừng;
quá mức;
dữ dội;
kinh khủng;
khủng khiếp (stark, heftig, intensiv);
cô ta sợ khủng khiếp. : sie hatte wahnsinnige Angst
horrend /[ho'rent] (Adj.; -er, -este)/
(emo tional) kinh khủng;
khủng khiếp;
khổng lồ;
to lớn;
tồi tệ;
horribel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr. veraltet)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
ghê gớm;
hãi hùng;
rùng' rợn (grausig, furchtbar);
abscheulieh /[ap'/oylig] (Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng;
khủng khiếp (sehr, äußerst);
trời lạnh khủng khiếp. : es ist abscheulich kalt
schrecklich /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
ghê sợ;
ghê gớm;
hãi hùng;
nơi xày ra tai nạn là một cảnh tượng khủng khiếp : die Unfallstelle bot einen schrecklichen Anblick điều đó thật kinh khủng! : das ist ja schrecklich!
sakrisch /(Adj.) (südd. salopp)/
(dùng khi nhâm mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng;
khủng khiếp (sehr, gewaltig, ungeheuer);
schauderhaft /(Adj.; -er, -este) (ugs. abwer tend)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn;
ghê gớm;
ghê hồn (widerlich, scheußlich, abstoßend);
schauderos /(Adj.; -er, -este)/
(đùa) khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn;
ghê gớm;
ghê hồn;
teuflisch /(Adj.)/
(ugs ) ác liệt;
ghê gớm;
dữ dội;
khủng khiếp;
kinh khủng (stark, mächtig);
cơn khát cháy cổ. : ein teuflischer Durst