Việt
đáng nguyền rủa
tồi tệ
rất
quá
lắm
cực kỳ
vô cùng
khủng khiếp
Đức
sakrisch
sakrisch /(Adj.) (südd. salopp)/
đáng nguyền rủa; tồi tệ (böse, verdammt);
(dùng khi nhâm mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng; khủng khiếp (sehr, gewaltig, ungeheuer);