sakrisch /(Adj.) (südd. salopp)/
đáng nguyền rủa;
tồi tệ (böse, verdammt);
fluchwürdig /(Adj.) (geh.)/
đáng chửi;
đáng nguyền rủa (verabscheuungswürdig, verdam- menswert);
verwünscht /(Adj.) (emotional)/
đáng nguyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét (vermaledeit);
verdammt /(Adj.; -er, -este)/
(từ lóng, ý khinh thường) đáng nguyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét;
thằng khốn ắy! : dieser verdammte Kerl!
fluch /be.la. den (Adj.) (geh.)/
đáng nguyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét;
verflucht /(Adj.; -er, -este)/
(abwertend) đáng nguyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét;
đáng tởm;