Việt
Bị nguyền rủa
đáng ghét
vô phúc
Đáng nguyền rủa
khả ố
phận hẩm hiu
đáng ghê tởm.
Ðáng gớm-ghê.
Anh
accursed
accurst
Accursed
Bị nguyền rủa, đáng ghét, vô phúc
accursed,accurst
Đáng nguyền rủa, đáng ghét, khả ố, vô phúc, phận hẩm hiu, đáng ghê tởm.
Doomed to evil, misery, or misfortune.