TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluch

Flüche lời nguyền rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời chửi thề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nguyền rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trừng phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai ương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng nguyền rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng căm thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ghét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy trốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩu thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trốn thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fluch

Fluch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da stieß das böse Weib einen Fluch aus, und ward ihr so angst, so angst, daß sie sich nicht zu lassen wußte.

Mụ dì ghẻ độc ác chửi đổng một câu, mụ trở nên sợ hãi không biết tính thế nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fluch /[flu:x], der; -[e]s, Flüche/

lời chửi thề;

Fluch /[flu:x], der; -[e]s, Flüche/

lời nguyền rủa;

Fluch /[flu:x], der; -[e]s, Flüche/

(o Pl ) sự trừng phạt; tai ương; tai họa;

fluch /be.la. den (Adj.) (geh.)/

đáng nguyền rủa; đáng căm thù; đáng ghét;

fluch /tig [ĩlYỌtig] (Adj.)/

chạy trốn; tẩu thoát; trốn thoát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fluch /m -(e)s,/

m -(e)s, Flüche lời nguyền rủa, chửi rủa, rủa; einen Fluch ausstoßen chửi rủa, nguyền rủa.