Abstrafung /die; -, -en (geh.)/
sự trừng phạt;
Maßregelung,Maßreglung /die/
sự trừng phạt;
sự trừng trị;
Strafe /[’Jtra:fo], die; -, -n/
sự trừng phạt;
sự trừng trị;
Fluch /[flu:x], der; -[e]s, Flüche/
(o Pl ) sự trừng phạt;
tai ương;
tai họa;
Bestrafung /die; -, -en/
sự trừng phạt;
sự trừng trị;
sự trị tội (das Bestrafen);
Ahndung /die; -, -en/
sự khiển trách;
sự trừng phạt;
sự trừng trị;
Retribution /die; -, -en (veraltet)/
sự trừng phạt;
sự báo thù (Vergeltung, Rache) sự hoàn trả;
sự trả lại (Rückgabe, Wiedererstattung);