Việt
sự trừng phạt
sự báo thù sự hoàn trả
sự trả lại
Đức
Retribution
Retribution /die; -, -en (veraltet)/
sự trừng phạt; sự báo thù (Vergeltung, Rache) sự hoàn trả; sự trả lại (Rückgabe, Wiedererstattung);