Fluch /[flu:x], der; -[e]s, Flüche/
lời chửi thề;
Fluch /[flu:x], der; -[e]s, Flüche/
lời nguyền rủa;
Fluch /[flu:x], der; -[e]s, Flüche/
(o Pl ) sự trừng phạt;
tai ương;
tai họa;
fluch /be.la. den (Adj.) (geh.)/
đáng nguyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét;
fluch /tig [ĩlYỌtig] (Adj.)/
chạy trốn;
tẩu thoát;
trốn thoát;