wahnsinnigwerden /phát điên, nổi điên; ein wahnsinniger Mensch/
một con người đién rồ;
wahnsinnige Taten : những hành động điên rồ du machst mich noch wahnsinnig (ugs.) : mày làm tao muốn phát điên ich werde wahnsinnig! : thật đáng ngạt: nhiên!, thật tuyệt! wie wahnsinnig (ugs.) : như điên.
wahnsinnigwerden /phát điên, nổi điên; ein wahnsinniger Mensch/
(ugs ) vô lý;
ngông cuồng;
thiếu suy nghĩ (ganz unsin nig, unvernünftig);
dieser Plan ist doch wahn sinnig : kế hoạch đó thật đỉèn rồ.
wahnsinnigwerden /phát điên, nổi điên; ein wahnsinniger Mensch/
(ugs ) quá chừng;
quá mức;
dữ dội;
kinh khủng;
khủng khiếp (stark, heftig, intensiv);
sie hatte wahnsinnige Angst : cô ta sợ khủng khiếp.
wahnsinnigwerden /phát điên, nổi điên; ein wahnsinniger Mensch/
(dùng để nhân mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) râ' t;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, äußerst);
ich habe wahnsinnig viel zu tun : tôi có quá nhiều việc phải làm sich wahnsinnig über etw. freuen : quá đỗi vui mững về điều gì.
Wahnsinnigwerden /das/
das/es ist [ja] zum Wahnsinnigwerden (ugs ): điều ấy làm (ai) muôn phát điên;
điều ấy thật quá sức chịu dựng;