Việt
rất
khủng khiếp
vượt mọi giới hạn
Đức
aasig
aasig frieren
lạnh khủng khiếp
es war ein aasig schwerer Koffer
đó là một cái va ly nặng kinh khủng.
aasig /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) (landsch ) rất; khủng khiếp; vượt mọi giới hạn;
lạnh khủng khiếp : aasig frieren đó là một cái va ly nặng kinh khủng. : es war ein aasig schwerer Koffer