aasig /(Adj.)/
bôc mùi xác chết;
thối rữa;
thối tha (faulig);
aasig /(Adj.)/
đê tiện;
đểu giả (gemein);
sein aasiges Lächeln : nụ cười đểu giả của hắn.
aasig /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) (landsch ) rất;
khủng khiếp;
vượt mọi giới hạn;
aasig frieren : lạnh khủng khiếp es war ein aasig schwerer Koffer : đó là một cái va ly nặng kinh khủng.