Việt
đồ sộ
khổng lồ
quái dị
to lđn
quái gỏ
kì quái
lạ thưòng.
to lớn
phi thường
cực kỳ
vĩ đại
khủng khiếp
ác liệt
quái gở
kỳ quặc
trơ tráo
Đức
ungeheuerlich
ungeheuerlich /(Ádj.)/
(seltener) to lớn; đồ sộ; khổng lồ;
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) phi thường; cực kỳ; vĩ đại; khủng khiếp; ác liệt;
(abwertend) quái gở; quái dị; kỳ quặc; trơ tráo;
ungeheuerlich /(ungeheuerlich) a/
to lđn, đồ sộ, khổng lồ, quái gỏ, quái dị, kì quái, lạ thưòng.