Übermäßigkeit /í =, -en/
sự, thái độ] quá đáng, thái qúa.
Überschwenglichkeit /(Überschwenglichkeit) f =, -en/
(Überschwenglichkeit) sự, thái độ] quá đáng, quá độ, quá đỗi, dễ kích động.
übermäßig /I a/
quá đáng, qúa múc, quá đỗi, quá chừng, quá xá, quá quắt, quá to, qúa cõ, quá đáng, thái quá; II adv [một cách] quá đáng, quá mức, quá đô, quá đỗi, qúa chừng, quá quắt, quá xá, thái quá, quá.
unmäßig /I a/
vô đồ, không điều độ, có chừng mực, quá độ, không tiét chế, quá trdn, quá đáng; II adv [một cách] vô độ, quá độ, quá trón, quá đang.
maßlos /I a/
không kìm dược, khồng nén được, mãnh liệt, đặc biệt, lạ thưởng, kì lạ, quá đáng, qúa mủc, quá dỗi, quá chùng, vô biên, mênh mông; 11 adv cực kì, vô biên, mênh mông.
überspannt /a/
1. rắt căng; 2. quá đáng, thái qúa , quá đỗi, quá xá; [có tính chất] cưỏng điệu, phóng đại, quá cao; 3. khoa trương, bay bưdm, cầu ld; 4. lố lăng, kì dị, ngông rởm, kì quặc, gàn dđ, dỏ hơi, kì cục, gàn bát sách.