superlativisch /(Adj.)/
(có tính 2593 Suppletivform chất) cường điệu;
phóng đại (übertrieben);
superlativistisch /(Adj.) (bildungsspr. abwer tend)/
cường điệu;
phóng đại quá mức;
ubertreiben /(st. V.; hat)/
thổi phồng;
cường điệu;
phóng đại;
thổi phồng quá độ. : maßlos übertrei ben
überzeichnen /(sw. V.; hat)/
cường điệu;
phóng đại;
thổi phồng;
rhetorisch /(Adj.)/
hoa mỹ;
cường điệu;
phô trương (phrasenhaft, schönrednerisch);
bertrieben /(Adj.)/
cường điệu;
phóng đại ũ ber tritt;
der;
: -[e]s, -e
breittreten /(st. V.; hat) (ugs. abwertend)/
thổi phồng;
cường điệu;
phóng dại;
loạn truyền;
mày không cần kể lể khắp nơi về câu chuyện ấy. : dư brauchst diese Geschichte nicht überall breitzutreten
uberspielen /(sw. V.; hat)/
cường điệu;
phóng đại;
nói quá;
thểi phồng (übertrei ben);
aufschneiden /(unr. V.; hat)/
(ugs abwertend) khoe khoang;
khoác lác;
nói phách;
nói trạng;
cường điệu;
phóng đại;
khi nói về những sự kiện đã trải qua, ông ta phóng đại quá đáng. : wenn er von seinen Erlebnissen berichtet, schneidet er immer fürchterlich auf
aufschneiderisch /(Adj.)/
khoác lác;
khoe khoang;
nói phách;
nói trạng;
cường điệu;
phóng đại (übertreibend);
uberspannt /(Adj.; -er, -este)/
quá đáng;
thái qụá;
quá đỗi;
quá lố;
cường _ điệu;
phóng đại;