uberspielen /(sw. V.; hat)/
che lấp;
giàu giếm;
che đậy;
uberspielen /(sw. V.; hat)/
(Funkw , Ferns ) cho phát (băng, đĩa) để thu lại;
uberspielen /(sw. V.; hat)/
(Sport) chuyền sang;
chơi chuyền bóng qua;
uberspielen /(sw. V.; hat)/
cường điệu;
phóng đại;
nói quá;
thểi phồng (übertrei ben);