Việt
tu từ học
theo phép tu từ
cách nói
hoa mỹ
cường điệu
phô trương
Đức
rhetorisch
rhetorisch /(Adj.)/
(theo) tu từ học; theo phép tu từ;
(thuộc) cách nói;
hoa mỹ; cường điệu; phô trương (phrasenhaft, schönrednerisch);