TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tu từ học

Tu từ học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuật hùng biện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mĩ từ học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cách học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỹ từ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo phép tu từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tu từ học

rhetoric

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tu từ học

Rhetorik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Redelehre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stilistik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rhetorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stilistik /die; -, -en/

(o Pl ) phong cách học; tu từ học;

Rhetorik /[re'to:nk], die; -, -en/

tu từ học; mỹ từ học;

rhetorisch /(Adj.)/

(theo) tu từ học; theo phép tu từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Redelehre /f =/

tu từ học, mĩ từ học.

Rhetorik /f =/

tu từ học, mĩ từ học.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rhetoric

Tu từ học, thuật hùng biện