Việt
Tu từ học
thuật hùng biện
mĩ từ học.
phong cách học
mỹ từ học
theo phép tu từ
Anh
rhetoric
Đức
Rhetorik
Redelehre
Stilistik
rhetorisch
Stilistik /die; -, -en/
(o Pl ) phong cách học; tu từ học;
Rhetorik /[re'to:nk], die; -, -en/
tu từ học; mỹ từ học;
rhetorisch /(Adj.)/
(theo) tu từ học; theo phép tu từ;
Redelehre /f =/
tu từ học, mĩ từ học.
Rhetorik /f =/
Tu từ học, thuật hùng biện