TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

superlativisch

erlativisch a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ cắp cao nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòng điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở cấp cao nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tột bực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cường điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

superlativisch

superlativisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

superlativisch /(Adj.)/

(Sprachw ) ở cấp (so sánh) cao nhất;

superlativisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) tột bực; xuất chúng; tuyệt vời;

superlativisch /(Adj.)/

(có tính 2593 Suppletivform chất) cường điệu; phóng đại (übertrieben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

superlativisch /(sup/

(superlativisch) 1. (văn phạm) ỏ cắp cao nhắt; 2. [có tính chất] cưòng điệu, phóng đại.