übersteigert /a/
có tính chất] cưòng điệu, phóng đại.
übertrieben /a/
cưòng điệu, phóng đại, khuếch đại.
superlativisch /(sup/
(superlativisch) 1. (văn phạm) ỏ cắp cao nhắt; 2. [có tính chất] cưòng điệu, phóng đại.
Übersteigerung /í =, -en/
í =, -en sự] cưòng điệu, phóng đại, khuếch đại, nói quá, thổi phông.
anschüren /vt/
1. còi lửa; thổi lửa; 2. (nghĩa bóng) thổi phồng, bơm to, cưòng điệu, phóng dại.
Überzeichnung /f =, -en/
1. [sự] vượt quá dự định; 2. [sự] cưòng điệu, phóng đại, thổi phồng, nói phóng đại.