Việt
erlativisch a
ỏ cắp cao nhắt
cưòng điệu
phóng đại.
Đức
superlativisch
superlativisch /(sup/
(superlativisch) 1. (văn phạm) ỏ cắp cao nhắt; 2. [có tính chất] cưòng điệu, phóng đại.