Việt
còi lửa
thổi phồng
bơm to
cưòng điệu
phóng dại.
thổi lên
cường điệu
phóng đại
Đức
anschüren
auibauschen
anschüren /vt/
1. còi lửa; thổi lửa; 2. (nghĩa bóng) thổi phồng, bơm to, cưòng điệu, phóng dại.
auibauschen /vt/
thổi lên, thổi phồng, cường điệu, phóng đại, bơm to;