TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi căng

thổi căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục bướu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cường điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi bốc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bơm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thổi căng

Aufblähung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blahen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wind bläht die Segel

gió thổi căng phồng những cánh buồm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blahen /['ble:an] (sw. V.; hat)/

thổi bốc lên; bơm lên; thổi phồng; thổi căng; làm phình; làm phồng lên (gewölbt, prall machen);

gió thổi căng phồng những cánh buồm. : der Wind bläht die Segel

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufblähung /f -, -en/

1. cục bướu; 2. [sự] thổi lên, thổi căng; 3. (nghĩa bổng) cường điệu, phóng đại.