Việt
làm phình
làm oằn
làm biến dạng
dát phẳng
uốn cong
cong vênh
ngàm
móc
vết ấn lõm
thổi bốc lên
bơm lên
thổi phồng
thổi căng
làm phồng lên
Anh
bulge
buckle
cripple
flatten
planish
Đức
ausbeulen
blahen
Die Kühlzeit sollte so bemessen sein, dass nach dem Entformen kein Aufblähen des Teiles möglich ist.
Thời gian làm nguội được tính toán để không làm phình sản phẩm sau khi tháo khuôn.
der Wind bläht die Segel
gió thổi căng phồng những cánh buồm.
blahen /['ble:an] (sw. V.; hat)/
thổi bốc lên; bơm lên; thổi phồng; thổi căng; làm phình; làm phồng lên (gewölbt, prall machen);
gió thổi căng phồng những cánh buồm. : der Wind bläht die Segel
uốn cong, cong vênh, ngàm, móc, vết ấn lõm, làm phình
ausbeulen /vt/XD, CNSX, CT_MÁY/
[EN] buckle, bulge, cripple, flatten, planish
[VI] làm oằn, làm phình, làm biến dạng, dát phẳng
buckle, bulge, cripple