Việt
dát phẳng
đàn phẳng
làm oằn
làm phình
làm biến dạng
dát mỏng
cán dẹt
Anh
planish
buckle
bulge
cripple
flatten
Đức
ausbeulen
spannen
dát mỏng, dát phẳng, cán dẹt
spannen /vt/CNSX/
[EN] planish
[VI] đàn phẳng, dát phẳng (tôn)
ausbeulen /vt/XD, CNSX, CT_MÁY/
[EN] buckle, bulge, cripple, flatten, planish
[VI] làm oằn, làm phình, làm biến dạng, dát phẳng