Việt
làm oằn
làm phình
làm biến dạng
dát phẳng
Anh
cripple
buckle
bulge
flatten
planish
Đức
ausbeulen
ausbeulen /vt/XD, CNSX, CT_MÁY/
[EN] buckle, bulge, cripple, flatten, planish
[VI] làm oằn, làm phình, làm biến dạng, dát phẳng
['kripl]
o làm giảm
Làm giảm đầu ra của bơm bùn bằng các van hoặc thanh.