TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbeulen

Làm/gõ phẳng lại vết lõm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sửa chữa thân vỏ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

làm phẳng lại vết móp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự cong vênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự oằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dát phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm oằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm phình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm biến dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dát phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm rộng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc nhiều đến nỗi giãn sớ vải ra và phình lên hay phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phình ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phẳng như cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập chỗ nhô lên hay gò chỗ lồi cho bằng phẳng trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausbeulen

flatten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dent removal

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

planish

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

car body repair

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

removing dent

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bump out

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

buckling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crippling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

planishing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buckle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bulge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cripple

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

local buckling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausbeulen

Ausbeulen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Karosseriereparatur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Beulen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausbeulen

cloquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flambage local

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voilement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ausbeulen von Blechteilen.

Làm phẳng vết lõm ở chi tiết dạng tấm

v Ausbeulen mit Hammer und Gegenhalter

Gõ phẳng với búa và đe giữ

Ausbeulen mit Hammer und Gegenhalter (Bild 1).

Gõ phẳng vết lõm với búa và đe giữ (Hình 1).

v Ausbeulen von Blechen (in Verbindung mit dem Ausziehhammer)

Dát phẳng tấm kim loại (kết hợp với búa đẩy rút)

Der Gegenhalter (Handfaust) soll verhindern, dass das Blech beim ausbeulen federt.

Đe (quả đấm) giữ cho tấm thép khi được gõ phẳng không bị đàn hồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbeulen,Beulen /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausbeulen; Beulen

[EN] local buckling

[FR] cloquage; flambage local; voilement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbeulen /(sw. V.; hat)/

(quần áo) mặc nhiều đến nỗi giãn sớ vải ra và phình lên hay phồng lên (ở một vài chỗ);

ausbeulen /(sw. V.; hat)/

giãn ra; phình ra;

ausbeulen /(sw. V.; hat)/

làm phẳng như cũ; đập chỗ nhô lên hay gò chỗ lồi cho bằng phẳng trở lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbeulen /vt/

làm rộng ra, nổi ra,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbeulen /nt/XD, CNSX, CT_MÁY/

[EN] buckling, crippling, planishing

[VI] sự cong vênh, sự oằn, sự dát phẳng

ausbeulen /vt/XD, CNSX, CT_MÁY/

[EN] buckle, bulge, cripple, flatten, planish

[VI] làm oằn, làm phình, làm biến dạng, dát phẳng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausbeulen

bump out

Ausbeulen

dent removal

ausbeulen

planish

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ausbeulen

[EN] flatten, dent removal

[VI] Làm/gõ phẳng lại vết lõm

Karosseriereparatur,Ausbeulen

[EN] car body repair, removing dent

[VI] Sửa chữa thân vỏ xe, làm phẳng lại vết móp