TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

local buckling

LOCAL BUCKLING

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

local buckling

Ausbeulen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beulen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

local buckling

cloquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flambage local

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voilement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

local buckling /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausbeulen; Beulen

[EN] local buckling

[FR] cloquage; flambage local; voilement

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LOCAL BUCKLING

[mát ổn định, vênh] cục bộ Sự oằn của thanh nén hay cùa cánh nén của dầm vì mỏng quá. Sự mất ổn định cục bộ đạc biệt thường xảy ra trong tiết diện thành mỏng và kết cấu nhẹ (light - gauge structure), và có thể ngăn ngừa bằng cách làm gấp nếp những giải bản quá dài.