Việt
sự cong vênh
sự oằn
uốn dọc
oằn
cong vênh
gấp nếp
phình lên
phồng ra
xâu lược
Anh
bulge
buckling
buckle
local buckling
denting
reeding
sticking in reed
Đức
Beulen
Ausbeulen
Schilfen
im Schilf stecken
Pháp
cloquage
flambage local
voilement
Beulen,Schilfen,im Schilf stecken
[EN] denting, reeding, sticking in reed
[VI] xâu lược
Ausbeulen,Beulen /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Ausbeulen; Beulen
[EN] local buckling
[FR] cloquage; flambage local; voilement
beulen /(sw. V.; hat)/
gấp nếp; phình lên; phồng ra (sich bauschen);
Beulen /nt/CT_MÁY/
[EN] buckling
[VI] sự cong vênh, sự oằn
beulen /vi/CƠ/
[EN] buckle
[VI] uốn dọc, oằn, cong vênh