aufschwellen /I vt súng lên, phồng lên; II vi (/
1. sũng lên, trướng lên, phồng ra, phình ra; 2. (về nưđc) lên, dâng lên; (về âm) mạnh lên, to dần, vang lên..
expansiv /a/
1. [có thể] mổ rông, phát triển, phồng ra, nỏ ra, bành trưdng; 2. rộng rãi, bao quát, cỏi mỏ, chan hòa.