Việt
sự cong vênh
sự oằn
uốn dọc
oằn
cong vênh
gấp nếp
phình lên
phồng ra
xâu lược
Anh
bulge
buckling
buckle
local buckling
denting
reeding
sticking in reed
Đức
Beulen
Ausbeulen
Schilfen
im Schilf stecken
Pháp
cloquage
flambage local
voilement
v Beseitigen von Beulen durch Wärmetechnik
Khử vết lõm bằng kỹ thuật gia nhiệt
v Herausziehen von Beulen mit dem Zughammer-
Kéo vết lõm ra với phương pháp búa kéo
Beseitigung von Beulen durch Wärmetechnik (Bild 2).
Khử vết lõm bằng kỹ thuật gia nhiệt (Hình 2).
Mit Richtlöffeln können kleinere Beulen auch direkt herausgedrückt werden.
Các vết lõm nhỏ hơn cũng có thể được đẩy ra trực tiếp bằng các thìa chỉnh phẳng.
Beseitigen von Beulen mit Hilfe eines Zughammers (Bild 1).
Khử vết lõm với búa kéo (Hình 1).
Beulen,Schilfen,im Schilf stecken
[EN] denting, reeding, sticking in reed
[VI] xâu lược
Ausbeulen,Beulen /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Ausbeulen; Beulen
[EN] local buckling
[FR] cloquage; flambage local; voilement
beulen /(sw. V.; hat)/
gấp nếp; phình lên; phồng ra (sich bauschen);
Beulen /nt/CT_MÁY/
[EN] buckling
[VI] sự cong vênh, sự oằn
beulen /vi/CƠ/
[EN] buckle
[VI] uốn dọc, oằn, cong vênh