aufschwellen /(st. V.; ist)/
sưng phồng lên;
trướng lên;
phồng ra;
phình ra (dicker werden, aufblähen);
aufschwellen /(st. V.; ist)/
mạnh lên;
to dần;
vang lên;
nổi lên (stark anschwellen);
Beifall schwillt auf : tiếng hoan hô vang lên ầm ầm.
aufschwellen /(sw. V.; hat)/
thổi phồng lên;
làm phồng lên;
làm căng phồng;
der Wind schwellt die Segel auf : gió thổi căng phồng các cánh buồm.