TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschwellen

trướng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phồng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phình ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sũng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưng phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm căng phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufschwellen

aufschwellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beifall schwillt auf

tiếng hoan hô vang lên ầm ầm.

der Wind schwellt die Segel auf

gió thổi căng phồng các cánh buồm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschwellen /(st. V.; ist)/

sưng phồng lên; trướng lên; phồng ra; phình ra (dicker werden, aufblähen);

aufschwellen /(st. V.; ist)/

mạnh lên; to dần; vang lên; nổi lên (stark anschwellen);

Beifall schwillt auf : tiếng hoan hô vang lên ầm ầm.

aufschwellen /(sw. V.; hat)/

thổi phồng lên; làm phồng lên; làm căng phồng;

der Wind schwellt die Segel auf : gió thổi căng phồng các cánh buồm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschwellen /I vt súng lên, phồng lên; II vi (/

1. sũng lên, trướng lên, phồng ra, phình ra; 2. (về nưđc) lên, dâng lên; (về âm) mạnh lên, to dần, vang lên..