Việt
s
sũng lên
trướng lên
phồng ra
phình ra
lên
dâng lên
Đức
aufschwellen
aufschwellen /I vt súng lên, phồng lên; II vi (/
1. sũng lên, trướng lên, phồng ra, phình ra; 2. (về nưđc) lên, dâng lên; (về âm) mạnh lên, to dần, vang lên..