puffenundschubsensich /xô đẩy qua lại. 3. (hat) (ugs.) phụt khói ra, phun phì phì; die Dampflok puffte/
(veraltet) (hat) may phồng;
làm phồng lên;
anschwellen /(sw. V.; hat)/
làm căng lên;
làm phồng lên (schwellen lassen);
gió thổi làm căng buồm' , eine kleine Verfehlung zum Skandal anschwellen: từ một lỗi nhỏ thổi phồng thành một vụ tai tiếng. : der Wind hat die Segel angeschwellt
schwellen /(sw. V.; hat)/
(geh ) làm phồng lên;
làm càng lên (blähen, bauschen);
gió thổi căng buồm. : der Wind schwellte die Segel
aufschwellen /(sw. V.; hat)/
thổi phồng lên;
làm phồng lên;
làm căng phồng;
gió thổi căng phồng các cánh buồm. : der Wind schwellt die Segel auf
auf /Ịblâ.hen (sw. V.; hat)/
thổi lên;
thổi phồng;
thổi câng;
làm phồng lên (aufbau schen, aufschwellen);
phổng mũi lèn : die Nasenflügel auf blähen một bộ máy quản lý phình to quá mức-, die Segel blähten sich im Wind auf: những cánh buồm căng phồng trong gió. : ein aufgeblähter Verwaltungsapparat
aufschwemmen /(sw. V.; hat)/
làm phồng lên;
sưng lên;
phù lên;
sưng húp lên;
blahen /['ble:an] (sw. V.; hat)/
thổi bốc lên;
bơm lên;
thổi phồng;
thổi căng;
làm phình;
làm phồng lên (gewölbt, prall machen);
gió thổi căng phồng những cánh buồm. : der Wind bläht die Segel