TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm lên

bơm lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi bốc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bơm lên

blow up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bơm lên

aufpumpen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blahen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So wird beispielsweise im Sanierungsverfahren nach Bild 1 ständig Grundwasser aus dem kontaminierten Bodenbereich abgepumpt.

Thí dụ như trong quá trình phục hồi chức năng theo Hình 1, nước ngầmtừ vùng đất bị ô nhiễm được liên tục bơm lên.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Antriebswelle bewegt über den Exzenternocken die drei Pumpenkolben der Pumpenelemente auf und ab.

Rotor của bơm di chuyển 3 piston bơm lên xuống thông qua các cam lệch tâm.

Aufblasbare Luftkammern in den Seitenwangen verstärken bei Kurvenfahrt den Seitenhalt (Bild 1).

Một buồng không khí có thể bơm lên được ở bên hông ghế nâng cao sự ổn định mặt hông khi vào cua (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Reifen aufpumpen

bơm một bánh xe lên.

der Wind bläht die Segel

gió thổi căng phồng những cánh buồm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufpumpen /(sw. V.; hat)/

bơm lên; thổi lên (Luftaufblasen);

bơm một bánh xe lên. : einen Reifen aufpumpen

blahen /['ble:an] (sw. V.; hat)/

thổi bốc lên; bơm lên; thổi phồng; thổi căng; làm phình; làm phồng lên (gewölbt, prall machen);

gió thổi căng phồng những cánh buồm. : der Wind bläht die Segel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blow up /xây dựng/

bơm lên

 blow up

bơm lên