Việt
sưng lên
phù lên
tắy lên
sưng
làm phồng lên
sưng húp lên
Đức
Schwellung
aufschwemmen
Das Wasser verdunstet und der Kunststoff quillt auf.
Nước sẽ bốc hơi khiến chất dẻo phù lên
aufschwemmen /(sw. V.; hat)/
làm phồng lên; sưng lên; phù lên; sưng húp lên;
Schwellung /f =, -en/
1. [sự] sưng lên, tắy lên, phù lên; 2. [chỗ] sưng; [khối, cái, cục] u, bướu.