verquollen /a/
bị] sưng, mọng.
aufgeschwemmt /a/
sưng, phông, phình,
bauschig /a/
bị] sưng, trương, trương phình, phồng (lên); cong, lồi.
Anschwellung /f =, -en/
1. [sự] sưng, trưóng, phình; 2. [sự] dâng (nưdc); 3. mụn sưng, chỗ sưng; 4. [sự] mạnh (âm).
Schwellung /f =, -en/
1. [sự] sưng lên, tắy lên, phù lên; 2. [chỗ] sưng; [khối, cái, cục] u, bướu.