Việt
sưng
trưóng
phình
dâng
mụn sưng
chỗ sưng
mạnh .
Đức
Anschwellung
Anschwellung /f =, -en/
1. [sự] sưng, trưóng, phình; 2. [sự] dâng (nưdc); 3. mụn sưng, chỗ sưng; 4. [sự] mạnh (âm).