TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cương

cương

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng khẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cương

erectile

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 rein

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turgescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cương

erektil

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

zwingen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erzwingen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nötigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zwang antun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

opponieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

widersetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

widerstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

adlibitum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

improvisatorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kohlenstoff als Diamant

Carbon dưới dạng kim cương

Grundlagen der allgemeinen Mathematik

Căn bản Toán học đại cương

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diamant

Kim cương

417 Allgemeines über Schäume

417 Đại cương về xốp

Der härteste Werkstoff ist Diamant.

Vật liệu cứng nhất là kim cương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adlibitum /(Abk.: ad 1., ad lib., a. 1.)/

(bildungsspr ) ứng khẩu; cương; tùy ý;

improvisatorisch /(Adj.)/

ứng biến; ứng khẩu; cương; tùy hứng;

Từ điển tiếng việt

cương

- 2 tt. Tỏ ra bối rối vì quá sợ, quá lo hoặc quá mừng: Đánh vỡ cái cốc, thấy bố về nó cuống lên. // trgt. Rối rít: Giục cuống lên.< br> - cuống cà kê tt. Vội vàng, rối rít và lúng túng (thtục): Chưa đến giờ, việc gì mà cuống cà kê lên thế?.< br> - cuống cuồng tt, trgt. Rối rít, vội vàng vì sợ, vì lo: Đã đến giờ đâu mà cuống cuồng lên thế? Chạy cuống cuồng.< br> - cuống họng dt. Phần đầu của khí quản ở phía trong cổ: Viêm cuống họng.< br> - cuống lưu dt. Phần giữ lại sau khi đã xé tờ séc: Kế toán viên phải giữ cẩn thận các cuống lưu.< br> - cuống phổí dt. Phần nối khí quản với phổi: Ho vì viêm cuống phổi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rein

cương (ngựa)

 turgescence /y học/

cương, sưng, tấy

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cương

zwingen vt, erzwingen vt, nötigen vt, Zwang antun, opponieren vt, einwerfen vt, widersetzen vt, widerstehen vi, cương lại số phận Schicksal widerstehen

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cương

[DE] erektil

[EN] erectile

[VI] cương