Việt
vứt
thả
bỏ
quăng
đập vỡ
phản đối
phản kháng
cho nhận xét.
Đức
einwerfen
einwerfen /vt/
1. vứt, thả, bỏ, quăng; 2. đập vỡ (kính); 3. (gegen A) phản đối, phản kháng, cho nhận xét.