Việt
úng khẩu
túc húng
ứng biến
ứng khẩu
cương
tùy hứng
Đức
improvisatorisch
improvisatorisch /(Adj.)/
ứng biến; ứng khẩu; cương; tùy hứng;
improvisatorisch /a/
úng khẩu, túc húng,