improvisatorisch /a/
úng khẩu, túc húng,
Stegreifdichtung /f =, -en (văn học)/
sự, bài] úng khẩu, ứng tác, úng tắu, ngẫu húng; Stegreif 74 -ĐVTĐ150000
Improvisation /f =, -en/
1. [sự] úng khẩu, úng bién; 2. bài (thơ, ca...) úng khẩu; 3. (nhạc) khúc tức hứng.
extemporieren /vt/
úng khẩu, [làm, nói, viết] tùy úng, ứng tác, úng tấu, ngẫu húng (nhạc, thơ).